медаль
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
медаль gc
- Huy chương, mề đay.
- золотая медаль — huy chương vàng
- памятная медаль — kỷ niệm chương
- оборотная сторона медали — mặt trái [của huy chương], mặt xấu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)