Bước tới nội dung

медаль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

медаль gc

  1. Huy chương, mề đay.
    золотая медаль — huy chương vàng
    памятная медаль — kỷ niệm chương
    оборотная сторона медали — mặt trái [của huy chương], mặt xấu

Tham khảo

[sửa]