Bước tới nội dung

медведь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
медведь

Danh từ

[sửa]

медведь

  1. (Con) Gấu (Ursus).
    белый медведь — [con] gấu trắng, bạch hùng, gấu Bắc-cực (Ursus maritimus)

Tham khảo

[sửa]