Bước tới nội dung

медвежий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

медвежий

  1. (Thuộc về) Gấu.
  2. (перен.) (как у медведя) giống gấu, như gấu.
    оказать медвежийью услугу кому-л. — giúp đỡ ai một cách tai hại, dành cho ai một sự giúp đỡ kiểu gấu
    медвежий угол — nơi chó ăn đá gà ăn muối, chốn thâm sơn cùng cốc

Tham khảo

[sửa]