медвежий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của медвежий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medvéžij |
khoa học | medvežij |
Anh | medvezhi |
Đức | medweschi |
Việt | međvegii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]медвежий
Tham khảo
[sửa]- "медвежий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)