Bước tới nội dung

медоносный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

медоносный

  1. (о растениях) [có] mật.
  2. (выработывающий мёд) [làm] mật.
    медоносные пчёлы — ong mật

Tham khảo

[sửa]