мелкотоварный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мелкотоварный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melkotovárnyj |
khoa học | melkotovarnyj |
Anh | melkotovarny |
Đức | melkotowarny |
Việt | melcotovarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
мелкотоварный
- :
- мелкотоварное производство — эк. — [nền] sản xuất hàng hóa, sản xuất hàng hóa nhỏ
Tham khảo[sửa]
- "мелкотоварный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)