меловой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melovój |
khoa học | melovoj |
Anh | melovoy |
Đức | melowoi |
Việt | melovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]меловой
Tham khảo
[sửa]- "меловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)