мельница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của мельница
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mél'nica |
| khoa học | mel'nica |
| Anh | melnitsa |
| Đức | melniza |
| Việt | melnitxa |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
мельница gc
- (предприятие) nhà máy xay
- (машина) [cái] cối xay, xay, máy xay, máy nghiền.
- ручная мельница — [cái] cối xay tay
- водяная мельница — [cái] cối xay nước
- кофейная мельница — cái xay (cối xay) cà phê
- .
- лить воен. ду на мельницау врага — nối giáo cho giặc; vạch đường cho hươu chạy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “мельница”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)