мельница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мельница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mél'nica |
khoa học | mel'nica |
Anh | melnitsa |
Đức | melniza |
Việt | melnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мельница gc
- (предприятие) nhà máy xay
- (машина) [cái] cối xay, xay, máy xay, máy nghiền.
- ручная мельница — [cái] cối xay tay
- водяная мельница — [cái] cối xay nước
- кофейная мельница — cái xay (cối xay) cà phê
- .
- лить воен. ду на мельницау врага — nối giáo cho giặc; vạch đường cho hươu chạy
Tham khảo
[sửa]- "мельница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)