Bước tới nội dung

мемуарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мемуарный

  1. (Thuộc về) Hồi ký.
    мемуарная литература — văn chương hồi ký

Tham khảo

[sửa]