меньшой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меньшой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | men'šój |
khoa học | men'šoj |
Anh | menshoy |
Đức | menschoi |
Việt | mensoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]меньшой прил. 4b,разг.
Tham khảo
[sửa]- "меньшой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)