Bước tới nội dung

меркурий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

меркурий

  1. астр. — sao Thủy, Thủy tinh

Tham khảo

[sửa]