метание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metánije |
khoa học | metanie |
Anh | metaniye |
Đức | metanije |
Việt | metaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]метание gt
- (Sự) Ném, phóng.
- метание диска — спорт. — [môn] ném đĩa
- метание копья — спорт. — [môn] phóng lao, ném lao
- метание молота — спорт. — [môn] ném búa
- (о рыбах) [sự] đẻ.
- метание икры — [sự] đẻ trứng
Tham khảo
[sửa]- "метание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)