метеорит
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метеорит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meteorít |
khoa học | meteorit |
Anh | meteorit |
Đức | meteorit |
Việt | meteorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]метеорит gđ
Tham khảo
[sửa]- "метеорит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)