Bước tới nội dung

методологический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

методологический

  1. (Thuộc về) Phương pháp học, phương pháp luận.

Tham khảo

[sửa]