методологический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của методологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metodologíčeskij |
khoa học | metodologičeskij |
Anh | metodologicheski |
Đức | metodologitscheski |
Việt | metođologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
методологический
- (Thuộc về) Phương pháp học, phương pháp luận.
Tham khảo[sửa]
- "методологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)