Bước tới nội dung

меццо-сопрано

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

меццо-сопрано нескл.

  1. с. — (голос) giọng nữ trung, giọng mêzô-xôpranô
    ж. — (певица) nữ ca sĩ giọng trung, nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô

Tham khảo

[sửa]