мечеть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мечеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mečét' |
khoa học | mečet' |
Anh | mechet |
Đức | metschet |
Việt | metret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мечеть gc
- Giáo đường Hồi giáo, nhà thờ đạo Hồi.
Tham khảo[sửa]
- "мечеть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)