микроогранизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của микроогранизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mikroogranízm |
khoa học | mikroogranizm |
Anh | mikroogranizm |
Đức | mikroogranism |
Việt | microogranidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
микроогранизм gđ
- (биол.) Vi sinh vật.
Tham khảo[sửa]
- "микроогранизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)