микрорайон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của микрорайон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mikrorajón |
khoa học | mikrorajon |
Anh | mikrorayon |
Đức | mikroraion |
Việt | microraion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
микрорайон gđ
Tham khảo[sửa]
- "микрорайон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)