министерство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của министерство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ministérstvo |
khoa học | ministerstvo |
Anh | ministerstvo |
Đức | ministerstwo |
Việt | minixterxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]министерство gt
- Bộ.
- министерство внутренних дел — bộ ngoại giao
- министерство просвещения — bộ giáo dục
- министерство внешней торговли — bộ ngoại thương
Tham khảo
[sửa]- "министерство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)