Bước tới nội dung

минувший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

минувший

  1. (Đã) Qua; trước.
    минувшийее время — thời gian đã qua
    минувшие дни — những ngày qua
    минувший месяц — tháng trước
    минувшийим летом — mùa hè trước, mùa hè vừa qua
    в знач. сущ. с.:
    минувшийее — quá khứ, việc đã qua, việc đã xảy ra

Tham khảo

[sửa]