минувший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của минувший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minúvšij |
khoa học | minuvšij |
Anh | minuvshi |
Đức | minuwschi |
Việt | minuvsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]минувший
- (Đã) Qua; trước.
- минувшийее время — thời gian đã qua
- минувшие дни — những ngày qua
- минувший месяц — tháng trước
- минувшийим летом — mùa hè trước, mùa hè vừa qua
- в знач. сущ. с.:
- минувшийее — quá khứ, việc đã qua, việc đã xảy ra
Tham khảo
[sửa]- "минувший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)