минуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

минуть Hoàn thành

  1. (пройти) đi qua, trôi qua, qua.
    уже пять лет минутьуло с тех пор, как... — năm năm đã [trôi] qua kể từ ngày...
  2. (о возрасте):
    ему минутьуло тридцать лет — anh ấy đã ngoài (trên, hơn, quá) ba mươi tuổi

Tham khảo[sửa]