мифология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мифология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mifológija |
khoa học | mifologija |
Anh | mifologiya |
Đức | mifologija |
Việt | miphologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мифология gc
- Thần thoại, tiên thoại, phật thoại, huyền thoại.
- греческая мифология — thần thoại Hy-lạp
- (наука) thần thoại học.
Tham khảo[sửa]
- "мифология". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)