Bước tới nội dung

мифология

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мифология gc

  1. Thần thoại, tiên thoại, phật thoại, huyền thoại.
    греческая мифология — thần thoại Hy-lạp
  2. (наука) thần thoại học.

Tham khảo

[sửa]