Bước tới nội dung

младой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

младой (уст. поэт.)

  1. Xem молодой
  2. .
    и стар и млад — cả già lẫn trẻ, từ trẻ chí già

Tham khảo

[sửa]