Bước tới nội dung

млечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

млечный

  1. :
    Млечный Путь аст. — [dải] Ngân hà, sông Ngân
    млечный сок бот. — nhựa mủ
    млечный сосуд бот. — ống nhựa mủ

Tham khảo

[sửa]