мнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của мнение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mnénije |
| khoa học | mnenie |
| Anh | mneniye |
| Đức | mnenije |
| Việt | mneniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
мнение gt
- ý kiến, kiến giải, dư luận, ý.
- быть плохого мнения о ком-л. — có ý kiến xấu về ai
- по моему мнению — theo ý [kiến] tôi; theo ngu ý (уст.)
- общественное мнение — dư luận công chúng, dư luận xã hội, công luận
- быть о себе слишком высокого мнения — đánh giá mình quá cao
- быть одного мнения с кем-л. — đồng ý với ai
- высказать своё мнение — bày tỏ ý kiến của mình
- я того мнения, что... — tôi có ý kiến rằng...
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “мнение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)