мнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnénije |
khoa học | mnenie |
Anh | mneniye |
Đức | mnenije |
Việt | mneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мнение gt
- ý kiến, kiến giải, dư luận, ý.
- быть плохого мнения о ком-л. — có ý kiến xấu về ai
- по моему мнению — theo ý [kiến] tôi; theo ngu ý (уст.)
- общественное мнение — dư luận công chúng, dư luận xã hội, công luận
- быть о себе слишком высокого мнения — đánh giá mình quá cao
- быть одного мнения с кем-л. — đồng ý với ai
- высказать своё мнение — bày tỏ ý kiến của mình
- я того мнения, что... — tôi có ý kiến rằng...
Tham khảo
[sửa]- "мнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)