многострадальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многострадальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogostradál'nyj |
khoa học | mnogostradal'nyj |
Anh | mnogostradalny |
Đức | mnogostradalny |
Việt | mnogoxtrađalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
многострадальный
- (Bị) Đau khổ nhiều.
Tham khảo[sửa]
- "многострадальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)