Bước tới nội dung

множить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

множить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: помножить) , умножить‚(В)

  1. Nhân.
    сов. умножить — (увеличивать) tăng lên, tăng thêm, tăng gấp bội, nhân lên

Tham khảo

[sửa]