моделирование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

моделирование gt

  1. (Sự) Vẽ kiểu, cắt mẫu, làm kiểu.

Tham khảo[sửa]