Bước tới nội dung

моделировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

моделировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Vẽ (cắt, làm) kiểu, vẽ (cắt, làm) mẫu.
    моделировать платья — vẽ kiểu (cắt mẫu, làm kiểu) áo dài
    иск. — diễn khối, nặn phác
    тех. — mô hình hóa

Tham khảo

[sửa]