моделировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của моделировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | modelírovat' |
khoa học | modelirovat' |
Anh | modelirovat |
Đức | modelirowat |
Việt | mođelirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]моделировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Vẽ (cắt, làm) kiểu, vẽ (cắt, làm) mẫu.
- моделировать платья — vẽ kiểu (cắt mẫu, làm kiểu) áo dài
- иск. — diễn khối, nặn phác
- тех. — mô hình hóa
Tham khảo
[sửa]- "моделировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)