Bước tới nội dung

модуль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

модуль

  1. физ., тех. — suất, môđun
    модуль упругости — suất đàn hồi
  2. (мат.) Môđun.

Tham khảo

[sửa]