мозжечок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của мозжечок
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mozžečók |
| khoa học | mozžečok |
| Anh | mozzhechok |
| Đức | mosschetschok |
| Việt | modgietroc |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
мозжечок gđ (анат.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “мозжечок”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)