мозжечок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мозжечок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mozžečók |
khoa học | mozžečok |
Anh | mozzhechok |
Đức | mosschetschok |
Việt | modgietroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мозжечок gđ (анат.)
Tham khảo[sửa]
- "мозжечок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)