мозоль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của мозоль
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mozól' |
| khoa học | mozol' |
| Anh | mozol |
| Đức | mosol |
| Việt | modol |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
мозоль gđ
- (Cục, chỗ) Chai.
- .
- наступить кому-л. на любимую мозоль — đụng đến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai, chạm nọc ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “мозоль”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)