мозоль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мозоль

  1. (Cục, chỗ) Chai.
  2. .
    наступить кому-л. на любимую мозоль — đụng đến chỗ đau của ai, chạm đến điều thầm kín của ai, chạm nọc ai

Tham khảo[sửa]