мокрица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мокрица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mokríca |
khoa học | mokrica |
Anh | mokritsa |
Đức | mokriza |
Việt | mocritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мокрица gc (зоол.)
Tham khảo
[sửa]- "мокрица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)