мокрое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мокрое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mókroje |
khoa học | mokroe |
Anh | mokroye |
Đức | mokroje |
Việt | mocroie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
мокрое грохочение
- Sự sàng ướt.
Tham khảo[sửa]
- "мокрое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)