молодёжь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
молодёжь gc (собир.)
- Thanh niên, tuổi trẻ.
- учащаяся молодёжь — thanh niên học sinh
Tham khảo[sửa]
- "молодёжь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)