монастырь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
монастырь gđ
- Tu viện, nhà tu, tăng viện.
- женский монастырь — nữ tu viện, nhà tu kín, ni viện
- .
- в чужой монастырь со своим уставом не ходять — nhập gia tùy tục
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)