Bước tới nội dung

монастырь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

монастырь

  1. Tu viện, nhà tu, tăng viện.
    женский монастырь — nữ tu viện, nhà tu kín, ni viện
  2. .
    в чужой монастырь со своим уставом не ходять — nhập gia tùy tục

Tham khảo

[sửa]