Bước tới nội dung

монистический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

монистический (филос.)

  1. (Thuộc về) Nhất nguyên luận, thuyết nhân nguyên.

Tham khảo

[sửa]