морфема
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của морфема
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morféma |
khoa học | morfema |
Anh | morfema |
Đức | morfema |
Việt | morphema |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
морфема gc (лингв.)
Tham khảo[sửa]
- "морфема", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)