Bước tới nội dung

морщиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

морщиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наморщиться)

  1. сов. наморщиться — nhăn lại
    сов. сморщиться — (делать гримасы) — nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó
    сов. сморщиться перен. — (об одежде) — nhăn, có lằn xếp, nhăn nhíu lại; (о водной поверхности) — gợn sóng lăn tăn; nước cau mặt (поэт.)

Tham khảo

[sửa]