Bước tới nội dung

москитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

москитный

  1. :
    москитная сетка — [cái] màn, mùng

Tham khảo

[sửa]