москитный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của москитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moskítnyj |
khoa học | moskitnyj |
Anh | moskitny |
Đức | moskitny |
Việt | moxcitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
москитный
- :
- москитная сетка — [cái] màn, mùng
Tham khảo[sửa]
- "москитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)