московский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của московский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moskóvskij |
khoa học | moskovskij |
Anh | moskovski |
Đức | moskowski |
Việt | moxcovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]московский
- (Thuộc về) Mát-xcơ-va, Ma-xcơ-va, Mạc-tư-khoa.
Tham khảo
[sửa]- "московский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)