мотыль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мотыль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motýl' |
khoa học | motyl' |
Anh | motyl |
Đức | motyl |
Việt | motyl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мотыль gđ
- (Con) Bọ gậy, cung quăng.
Tham khảo[sửa]
- "мотыль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)