мошенничать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
мошенничать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смошенничать)
Tham khảo[sửa]
- "мошенничать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
мошенничать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смошенничать)