мудрено
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мудрено
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mudrenó |
khoa học | mudreno |
Anh | mudreno |
Đức | mudreno |
Việt | muđreno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
мудрено .
- в знач. сказ. безл. — (+ инф.) — thật rất khó
- мудрено понять его — thật rất khó hiểu nó
- .
- не мудрено, что... — hoàn toàn dễ hiểu là..., chẳng có gì lạ là...
- мудрено ли? — có lạ (lạ lùng) không chứ?
Tham khảo[sửa]
- "мудрено", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)