мудрено

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

мудрено .

  1. в знач. сказ. безл. — (+ инф.) — thật rất khó
    мудрено понять его — thật rất khó hiểu nó
  2. .
    не мудрено, что... — hoàn toàn dễ hiểu là..., chẳng có gì lạ là...
    мудрено ли? — có lạ (lạ lùng) không chứ?

Tham khảo[sửa]