муссон
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của муссон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mussón |
khoa học | musson |
Anh | musson |
Đức | musson |
Việt | muxxon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
муссон gđ
Tham khảo[sửa]
- "муссон". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)