мутация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мутация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mutácija |
khoa học | mutacija |
Anh | mutatsiya |
Đức | mutazija |
Việt | mutatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мутация gc (биол.)
Tham khảo
[sửa]- "мутация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)