мыкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýkat' |
khoa học | mykat' |
Anh | mykat |
Đức | mykat |
Việt | mycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]мыкать Thể chưa hoàn thành
- разг.:
- мыкать горе — sống gian khổ, chịu cảnh lầm than, sống cuộc đời ba chìm bảy nổi
Tham khảo
[sửa]- "мыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)