Bước tới nội dung

мыкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мыкать Thể chưa hoàn thành

  1. разг.:
    мыкать горе — sống gian khổ, chịu cảnh lầm than, sống cuộc đời ba chìm bảy nổi

Tham khảo

[sửa]