мыкаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мыкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýkat'sja |
khoa học | mykat'sja |
Anh | mykatsya |
Đức | mykatsja |
Việt | mycatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]мыкаться Thể chưa hoàn thành
- разг:
- мыкаться по свету — lênh đênh (chìm nổi, trôi giạt, phiêu bạt, trôi nổi) khắp bốn phương trời
Tham khảo
[sửa]- "мыкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)