Bước tới nội dung

мыкаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мыкаться Thể chưa hoàn thành

  1. разг:
    мыкаться по свету — lênh đênh (chìm nổi, trôi giạt, phiêu bạt, trôi nổi) khắp bốn phương trời

Tham khảo

[sửa]