мышка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mýška |
khoa học | myška |
Anh | myshka |
Đức | myschka |
Việt | mysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мышка gc
- :
- под мышкой — nách
- платье порвалось под мышкой — [cái] áo dài bị rách nách
- нести под мышкой — kẹp dưới nách, cắp
- взять что-л. под мышку — kẹp cái gì dưới nách, cắp cái gì
Tham khảo[sửa]
- "мышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)