мягко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

мягко

  1. (Một cách) Mềm mại.
    мягко выражаясь — nói nhẹ đi, nói một cách nhẹ hơn

Tham khảo[sửa]