Bước tới nội dung

мякина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мякина gc

  1. (при обмолоте) thóc giẹp
  2. (при очистке зерна) trấu, cám.

Tham khảo

[sửa]