мякина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мякина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjakína |
khoa học | mjakina |
Anh | myakina |
Đức | mjakina |
Việt | miacina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мякина gc
Tham khảo[sửa]
- "мякина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)